Ý kiến thăm dò
Tình hình kinh tế - xã hội
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Danh mục thủ tục hành chính năm 2022
Tổng số lĩnh vực: 36 lĩnh vực
Tổng số TTHC đến 7/4/2022: 216 TTHC
TT L/v | STT | Tên TTHC | Số seri trên CSDL quốc gia | Quyết định công bố | Ghi chú |
1 |
| Lĩnh vực: An toàn đập, hồ chứa thủy điện (02 TTHC) |
|
|
|
| 1. | 2.000184.000.00.00.H56 | Quyết định số 912/QĐ-UBND ngày 14/3/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa |
| |
| 2. | 2.000206.000.00.00.H56 | Quyết định số 912/QĐ-UBND ngày 14/3/2019 |
| |
2 |
| Lĩnh vực Bảo hiểm (01 TTHC) |
|
|
|
| 3. | 1.005412.000.00.00.H56 | Quyết định số 4916/QĐ-UBND ngày 20/11/2019 |
| |
3 |
| Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) |
|
|
|
| 4. | 1.000489.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
| |
| 5. | 1.000506.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
| |
| 6. | 1.001310.000.00.00.H56 | Quyết định số 3857/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 |
| |
| 7. | 1.001653.000.00.00.H56 | Quyết định số 2236/QĐ-UBND ngày 11/06/2019 |
| |
| 8. | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699.000.00.00.H56 | Quyết định số 2236/QĐ-UBND ngày 11/06/2019 |
|
| 9. | 1.001731.000.00.00.H56 | Quyết định số 1711/QĐ-UBND ngày 25/05/2017 |
| |
| 10. | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 1.001739.000.00.00.H56 | Quyết định số 1711/QĐ-UBND ngày 25/05/2017 |
|
| 11. | 1.001753.000.00.00.H56 | Quyết định số 769/QĐ-UBND ngày 05/03/2019 |
| |
| 12. | 1.001758.000.00.00.H56 | Quyết định số 769/QĐ-UBND ngày 05/03/2019 |
| |
| 13. | 1.001776.000.00.00.H56 | Quyết định số 769/QĐ-UBND ngày 05/03/2019 |
| |
| 14. | 1.007290 | Quyết định số 3581/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
| |
| 15. | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000282.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
|
| 16. | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | 2.000286.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
|
| 17. | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 2.000355.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
|
| 18. | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000477.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
|
| 19. | 2.000602.000.00.00.H56 | Quyết định số 4896/QĐ-UBND ngày 19/11/2019 |
| |
| 20. | 2.000744.000.00.00.H56 | Quyết định số 1711/QĐ-UBND ngày 25/5/2017 |
| |
| 21. | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 2.000751.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
|
4 |
| Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước (01 TTHC) |
|
|
|
| 22. | 2.002165.000.00.00.H56 | Quyết định số 3148/QĐ-UBND ngày 23/8/2018 |
| |
5 |
| Lĩnh vực: Chính quyền địa phương (01 TTHC) |
|
|
|
| 23. | 1.006545 | Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
| |
6 |
| Lĩnh vực: Chính sách (28 TTHC) |
|
|
|
| 24. | 1.000682.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 25. | 1.000693.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 26. | 1.000714.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 27. | 1.001295.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 28. | 1.001681.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 29. | 1.001715.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 30. | 1.001744.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 31. | 1.001790.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 32. | 1.001852.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 33. | 1.001892.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 34. | 1.001971.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 35. | 1.001995.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 36. | Thủ tục xác nhận đối với người bị thương đã chuyển ra ngoài quân đội chưa được giám định thương tật | 1.003067.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
|
| 37. | 1.004937.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 38. | 1.008235.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 39. | 1.008241.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 40. | 1.008242.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 41. | 1.008243.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 42. | 2.000029.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 43. | 2.000034.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 44. | 2.000278.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 45. | 2.000310.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 46. | 2.000503.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 47. | 2.000537.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 48. | 2.001084.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 49. | Thủ tục xác nhận liệt sĩ đối với những trường hợp hy sinh từ 31/12/1994 trở về trước | 2.001273.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
|
| 50. | 2.001290.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 51. | 3.000011.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
7 |
| Lĩnh vực: Chính sách thuế ( 01 TTHC) |
|
|
|
| 52. | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | 1.008603.000.00.00.H56 | Quyết định số 3194/QĐ-UBND ngày 10/8/2020 |
|
8 |
| Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) |
|
|
|
| 53. | 2.000815.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 54. | 2.000884.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 55. | 2.000908.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 56. | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
|
| 57. | 2.000927.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 58. | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
|
| 59. | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
|
| 60. | 2.001016.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 61. | 2.001019.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 62. | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001035.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
|
| 63. | 2.001406.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
9 |
| Lĩnh vực: Dân số (01 TTHC) |
|
|
|
| 64. | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | 2.001088.000.00.00.H56
| Quyết định số 1007/QĐ-UBND ngày 22/3/2019 |
|
10 |
| Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) |
|
|
|
| 65. | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H56 | Quyết định số 4220/QĐ-UBND ngày 15/10/2019 |
|
| 66. | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | 1.004269.000.00.00.H56 | Quyết định số 4441/QĐ-UBND ngày 08/11/2018 |
|
| 67. | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu. | 1.008151 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 68. | 1.008153 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 69. | 1.008155 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 70. | 1.008157 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 71. | 1.008158 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 72. | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế (Chi nhánh) | 1.008166 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 73. | 1.008167 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 74. | 1.008169 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 75. | 1.008170 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 76. | 1.008173 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 77. | 1.008174 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 78. | 1.008177 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 79. | 1.008178 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 80. | 1.008179 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 81. | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Chi nhánh) | 1.008186 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 82. | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (Chi nhánh) | 1.008187 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 83. | 1.008188 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 84. | 1.008189 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 85. | 1.008190 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 86. | 1.008191 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 87. | 1.008192 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 88. | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Chi nhánh) | 1.008193 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 89. | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Chi nhánh) | 1.008194 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 90. | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (Chi nhánh) | 1.008195 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
11 |
| Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) |
|
|
|
| 91. | 1.003930.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
| 92. | 1.003970.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
| 93. | 1.004002.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
| 94. | 1.004036.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
| 95. | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
|
| 96. | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
|
| 97. | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040.000.00.00.H56 | Quyết định số 3018//QĐ-UBND ngày 09/8/2018 |
|
| 98. | 1.006391.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
| 99. | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 2.001211.000.00.00.H56 | Quyết định số 1389/QĐ-UBND ngày 22/4/2020 |
|
| 100. | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 2.001212.000.00.00.H56 | Quyết định số 1389/QĐ-UBND ngày 22/4/2020 |
|
| 101. | Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 2.001214.000.00.00.H56 | Quyết định số 1389/QĐ-UBND ngày 22/4/2020 |
|
| 102. | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | 2.001215.000.00.00.H56 | Quyết định số 1389/QĐ-UBND ngày 22/4/2020 |
|
| 103. | 2.001659.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
12 |
| Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại ( 01 TTHC) |
|
|
|
| 104. | 2.002409.000.00.00.H56 | Quyết định số 454/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 |
| |
13 |
| Lĩnh vực: Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (01 TTHC) |
|
|
|
| 105. | 1.001714.000.00.00.H56 | Quyết định số 3350/QĐ-UBND ngày 07/9/2018 |
| |
14 |
| Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) |
|
|
|
| 106. | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
|
| 107. | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
|
| 108. | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
|
| 109. | 1.000419.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 110. | 1.000593.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 111. | 1.000656.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 112. | 1.000689.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 113. | 1.000894.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 114. | 1.001022.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 115. | 1.001193.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 116. | 1.003583.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 117. | 1.004746.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 118. | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
|
| 119. | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
|
| 120. | 1.004837.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 121. | 1.004845.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 122. | 1.004859.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 123. | 1.004873.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 124. | 1.004884.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 125. | 1.005461.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 126. | 2.000635.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 127. | 2.000986.000.00.00.H56 | Quyết định số 866/QĐ-UBND ngày 11/3/2020 |
| |
| 128. | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Quyết định số 866/QĐ-UBND ngày 11/3/2020 |
|
15 |
| Lĩnh vực:Khen thưởng (02 TTHC) |
|
|
|
| 129. | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | 1.002862.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
|
| 130. | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | 2.001190.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
|
16 |
| Lĩnh vực: Khoa học, công nghệ và môi trường ( 01 TTHC) |
|
|
|
| 131. | 1.008838.000.00.00.H56 | Quyết định số 3956/QĐ-UBND ngày 18/9/2020 |
| |
17 |
| Lĩnh vực: Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn (02 TTHC) |
|
|
|
| 132. | 1.007194 | Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 17/5/2018 |
| |
| 133. | 1.007200 | Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 17/5/2018 |
| |
18 |
| Lĩnh vực: Môi trường (01 TTHC) |
|
|
|
| 134. | 1.004082.000.00.00.H56 | Quyết định số 1079/QĐ-UBND ngày 27/3/2019 |
| |
19 |
| Lĩnh vực: Người có công (07 TTHC) |
|
|
|
| 135. | 1.001257.000.00.00.H56 | Quyết định số 540/QĐ-UBND ngày 20/02/2017 |
| |
| 136. | 1.004964.000.00.00.H56 | Quyết định số 2153/QĐ-UBND ngày 11/6/2020 |
| |
| 137. | 1.005387.000.00.00.H56 | Quyết định số 3124/QĐ-UBND ngày 02/8/2019 |
| |
| 138. | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001157.000.00.00.H56 | Quyết định số 627/QĐ-UBND ngày 01/3/2017 |
|
| 139. | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001396.000.00.00.H56 | Quyết định số 627/QĐ-UBND ngày 01/3/2017 |
|
| 140. | 2.002307.000.00.00.H56 | Quyết định số 2153/QĐ-UBND ngày 11/6/2020 |
| |
| 141. | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | 2.002308.000.00.00.H56 | Quyết định số 2153/QĐ-UBND ngày 11/6/2020 |
|
20 |
| Lĩnh vực: Nông nghiệp (12 TTHC) |
|
|
|
| 142. | 1.003596.000.00.00.H56 | Quyết định số 1258/QĐ-UBND ngày 13/4/2019 |
| |
| 143. | 1.010848 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 144. | 1.010849 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 145. | 1.010851 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 146. | 1.010852 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 147. | 1.010854 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 148. | 1.010855 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 149. | 1.010856 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 150. | 1.010857 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 151. | Hỗ trợ chi phí chuyển đổi cây lâu năm kém hiệu quả sang trồng cây gai xanh | 1.010858 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
|
| 152. | 1.010859 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 153. | 1.010861 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
21 |
| Lĩnh vực: Nuôi con nuôi (03 TTHC) |
|
|
|
| 154. | 1.003005.000.00.00.H56 | Quyết định số 2628/QĐ-UBND ngày 24/07/2017 |
| |
| 155. | 2.001255.000.00.00.H56 | Quyết định số 2628/QĐ-UBND ngày 24/07/2017 |
| |
| 156. | 2.001263.000.00.00.H56 | Quyết định số 1880/QĐ-UBND ngày 20/5/2019 |
| |
22 |
| Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (06 TTHC) |
|
|
|
| 157. | 2.000333.000.00.00.H56 | Quyết định số 3858/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 |
| |
| 158. | 2.000373.000.00.00.H56 | Quyết định số 3858/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 |
| |
| 159. | 2.000930.000.00.00.H56 | Quyết định số 3858/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 |
| |
| 160. | 2.001449.000.00.00.H56 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 15/3/2018 |
| |
| 161. | 2.001457.000.00.00.H56 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 15/3/2018 |
| |
| 162. | 2.002080.000.00.00.H56 | Quyết định số 3858/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 |
| |
22 |
| Lĩnh vực: Phòng, chống tệ nạn xã hội ( 03 TTHC) |
|
|
|
| 163. | 1.000132.000.00.00.H56 | Quyết định số 3863/QĐ-UBND ngày 06/10/2016 |
| |
| 164. | 1.003521.000.00.00.H56 | Quyết định số 3863/QĐ-UBND ngày 06/10/2016 |
| |
| 165. | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661.000.00.00.H56 | Quyết định số 3863/QĐ-UBND ngày 06/10/2016 |
|
23 |
| Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng (04 TTHC) |
|
|
|
| 166. | 2.002400.000.00.00.H56 | Quyết định số 454/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 |
| |
| 167. | 2.002401.000.00.00.H56 | Quyết định số 454/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 |
| |
| 168. | 2.002402.000.00.00.H56 | Quyết định số 454/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 |
| |
| 169. | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.002403.000.00.00.H56 | Quyết định số 454/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 |
|
24 |
| Lĩnh vực: Phòng, chống thiên tai (05 TTHC) |
|
|
|
| 170. | 2.002161.000.00.00.H56 | Quyết định số 4368/QĐ-UBND ngày 25/10/2019 |
| |
| 171. | 2.002162.000.00.00.H56 | Quyết định số 4368/QĐ-UBND ngày 25/10/2019 |
| |
| 172. | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H56 | Quyết định số 4368/QĐ-UBND ngày 25/10/2019 |
|
| 173. | 1.010091.000.00.00.H56 | Quyết định số 3289/QĐ-UBND ngày 26/8/2021 |
| |
| 174. | 1.010092.000.00.00.H56 | Quyết định số 3289/QĐ-UBND ngày 26/8/2021 |
| |
25 |
| Lĩnh vực: Tài nguyên nước ( 1 TTHC) |
|
|
|
| 175. | 1.001662.000.00.00.H56 | Quyết định số 4441/QĐ-UBND ngày 08/11/2018 |
| |
26 |
| Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (3 TTHC) |
|
|
|
| 176. | 2.002226.000.00.00.H56 | Quyết định số 5291/QĐ-UBND ngày 13/12/2019 |
| |
| 177. | 2.002227.000.00.00.H56 | Quyết định số 5291/QĐ-UBND ngày 13/12/2019 |
| |
| 178. | 2.002228.000.00.00.H56 | Quyết định số 5291/QĐ-UBND ngày 13/12/2019 |
| |
27 |
| Lĩnh vực: Thể dục thể thao (01 TTHC) |
|
|
|
| 179. | 2.000794.000.00.00.H56 | Quyết định số 1360/QĐ-UBND ngày 20/4/2020 |
| |
28 |
| Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng ( 9 TTHC) |
|
|
|
| 180. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748.000.00.00.H56 | Quyết định số 3587/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
|
| 181. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775.000.00.00.H56 | Quyết định số 3587/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
|
| 182. | 1.007066 | Quyết định số 5012/QĐ-UBND ngày 26/11/2019 |
| |
| 183. | 1.007067 | Quyết định số 5012/QĐ-UBND ngày 26/11/2019 |
| |
| 184. | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | 1.007069 | Quyết định số 5012/QĐ-UBND ngày 26/11/2019 |
|
| 185. | 1.007922 | Quyết định số 1407/QĐ-UBND ngày 19/4/2018 |
| |
| 186. | 2.000305.000.00.00.H56 | Quyết định số 3587/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
| |
| 187. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337.000.00.00.H56 | Quyết định số 3587/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
|
| 188. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346.000.00.00.H56 | Quyết định số 3587/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
|
29 |
| Lĩnh vực: Thư viện (3 TTHC) |
|
|
|
| 189. | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008901.000.00.00.H56 | Quyết định số 4987/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 |
|
| 190. | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008902.000.00.00.H56 | Quyết định số 4987/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 |
|
| 191. | 1.008903.000.00.00.H56 | Quyết định số 4987/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 |
| |
30 |
| Lĩnh vực: Thủy lợi ( 3 TTHC) |
|
|
|
| 192. | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003440.000.00.00.H56 | Quyết định số 106/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 |
|
| 193. | 1.003446.000.00.00.H56 | Quyết định số 106/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 |
| |
| 194. | 2.001621.000.00.00.H56 | Quyết định số 4468/QĐ-UBND ngày 12/11/2018 |
| |
31 |
| Lĩnh vực: Tiếp công dân (1 TTHC) |
|
|
|
| 195. | 2.001909.000.00.00.H56 | Quyết định số 1605/QĐ-UBND ngày 16/5/2018 |
| |
32 |
| Lĩnh vực: Tôn giáo chính phủ (10 TTHC) |
|
|
|
| 196. | 1.001028.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
| |
| 197. | 1.001055.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
| |
| 198. | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H56
| Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
|
| 199. | 1.001085.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
| |
| 200. | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
|
| 201. | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
|
| 202. | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
|
| 203. | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
|
| 204. | 1.001167.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
| |
| 205. | 2.000509.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
| |
32 |
| Lĩnh vực: Trẻ em (5 TTHC) |
|
|
|
| 206. | 1.004941.000.00.00.H56 | Quyết định số 3479/QĐ-UBND ngày 14/9/2017 |
| |
| 207. | 1.004944.000.00.00.H56 | Quyết định số 3479/QĐ-UBND ngày 14/9/2017 |
| |
| 208. | 1.004946.000.00.00.H56 | Quyết định số 3479/QĐ-UBND ngày 14/9/2017 |
| |
| 209. | 2.001944.000.00.00.H56 | Quyết định số 3479/QĐ-UBND ngày 14/9/2017 |
| |
| 210. | 2.001947.000.00.00.H56 | Quyết định số 3479/QĐ-UBND ngày 14/9/2017 |
| |
33 |
| Lĩnh vực: Trồng trọt ( 1 TTHC) |
|
|
|
| 211. | 1.008004.000.00.00.H56 | Quyết định số 927/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 |
| |
34 |
| Lĩnh vực: Văn hóa (3 TTHC) |
|
|
|
| 212. | 1.000954.000.00.00.H56 | Quyết định số 1360/QĐ-UBND ngày 20/4/2020 |
| |
| 213. | 1.001120.000.00.00.H56 | Quyết định số 1360/QĐ-UBND ngày 20/4/2020 |
| |
| 214. | 1.003622.000.00.00.H56 | Quyết định số 1360/QĐ-UBND ngày 20/4/2020 |
| |
35 |
| Lĩnh vực: Việc làm (01 TTHC) |
|
|
|
| 215. | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19 | 1.008362.000.00.00.H56 | Quyết định số 1944/QĐ-UBND ngày 29/5/2020 |
|
36 |
| Lĩnh vực: Xử lý đơn thư (1 TTHC) |
|
|
|
| 216. | 2.001801.000.00.00.H56 | Quyết định số 1605/QĐ-UBND ngày 16/5/2018 |
|
Tổng số lĩnh vực: 36 lĩnh vực
Tổng số TTHC đến 7/4/2022: 216 TTHC
TT L/v | STT | Tên TTHC | Số seri trên CSDL quốc gia | Quyết định công bố | Ghi chú |
1 |
| Lĩnh vực: An toàn đập, hồ chứa thủy điện (02 TTHC) |
|
|
|
| 1. | 2.000184.000.00.00.H56 | Quyết định số 912/QĐ-UBND ngày 14/3/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa |
| |
| 2. | 2.000206.000.00.00.H56 | Quyết định số 912/QĐ-UBND ngày 14/3/2019 |
| |
2 |
| Lĩnh vực Bảo hiểm (01 TTHC) |
|
|
|
| 3. | 1.005412.000.00.00.H56 | Quyết định số 4916/QĐ-UBND ngày 20/11/2019 |
| |
3 |
| Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) |
|
|
|
| 4. | 1.000489.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
| |
| 5. | 1.000506.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
| |
| 6. | 1.001310.000.00.00.H56 | Quyết định số 3857/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 |
| |
| 7. | 1.001653.000.00.00.H56 | Quyết định số 2236/QĐ-UBND ngày 11/06/2019 |
| |
| 8. | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699.000.00.00.H56 | Quyết định số 2236/QĐ-UBND ngày 11/06/2019 |
|
| 9. | 1.001731.000.00.00.H56 | Quyết định số 1711/QĐ-UBND ngày 25/05/2017 |
| |
| 10. | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 1.001739.000.00.00.H56 | Quyết định số 1711/QĐ-UBND ngày 25/05/2017 |
|
| 11. | 1.001753.000.00.00.H56 | Quyết định số 769/QĐ-UBND ngày 05/03/2019 |
| |
| 12. | 1.001758.000.00.00.H56 | Quyết định số 769/QĐ-UBND ngày 05/03/2019 |
| |
| 13. | 1.001776.000.00.00.H56 | Quyết định số 769/QĐ-UBND ngày 05/03/2019 |
| |
| 14. | 1.007290 | Quyết định số 3581/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
| |
| 15. | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000282.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
|
| 16. | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | 2.000286.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
|
| 17. | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 2.000355.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
|
| 18. | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000477.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
|
| 19. | 2.000602.000.00.00.H56 | Quyết định số 4896/QĐ-UBND ngày 19/11/2019 |
| |
| 20. | 2.000744.000.00.00.H56 | Quyết định số 1711/QĐ-UBND ngày 25/5/2017 |
| |
| 21. | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 2.000751.000.00.00.H56 | Quyết định số 3583/QĐ-UBND ngày 22/9/2018 |
|
4 |
| Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước (01 TTHC) |
|
|
|
| 22. | 2.002165.000.00.00.H56 | Quyết định số 3148/QĐ-UBND ngày 23/8/2018 |
| |
5 |
| Lĩnh vực: Chính quyền địa phương (01 TTHC) |
|
|
|
| 23. | 1.006545 | Quyết định số 3586/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
| |
6 |
| Lĩnh vực: Chính sách (28 TTHC) |
|
|
|
| 24. | 1.000682.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 25. | 1.000693.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 26. | 1.000714.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 27. | 1.001295.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 28. | 1.001681.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 29. | 1.001715.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 30. | 1.001744.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 31. | 1.001790.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 32. | 1.001852.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 33. | 1.001892.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 34. | 1.001971.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 35. | 1.001995.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 36. | Thủ tục xác nhận đối với người bị thương đã chuyển ra ngoài quân đội chưa được giám định thương tật | 1.003067.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
|
| 37. | 1.004937.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 38. | 1.008235.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 39. | 1.008241.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 40. | 1.008242.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 41. | 1.008243.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 42. | 2.000029.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 43. | 2.000034.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 44. | 2.000278.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 45. | 2.000310.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 46. | 2.000503.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 47. | 2.000537.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 48. | 2.001084.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 49. | Thủ tục xác nhận liệt sĩ đối với những trường hợp hy sinh từ 31/12/1994 trở về trước | 2.001273.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
|
| 50. | 2.001290.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
| 51. | 3.000011.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
| |
7 |
| Lĩnh vực: Chính sách thuế ( 01 TTHC) |
|
|
|
| 52. | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | 1.008603.000.00.00.H56 | Quyết định số 3194/QĐ-UBND ngày 10/8/2020 |
|
8 |
| Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) |
|
|
|
| 53. | 2.000815.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 54. | 2.000884.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 55. | 2.000908.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 56. | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
|
| 57. | 2.000927.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 58. | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
|
| 59. | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
|
| 60. | 2.001016.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 61. | 2.001019.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
| 62. | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001035.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
|
| 63. | 2.001406.000.00.00.H56 | Quyết định số 2374/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 |
| |
9 |
| Lĩnh vực: Dân số (01 TTHC) |
|
|
|
| 64. | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | 2.001088.000.00.00.H56
| Quyết định số 1007/QĐ-UBND ngày 22/3/2019 |
|
10 |
| Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) |
|
|
|
| 65. | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H56 | Quyết định số 4220/QĐ-UBND ngày 15/10/2019 |
|
| 66. | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | 1.004269.000.00.00.H56 | Quyết định số 4441/QĐ-UBND ngày 08/11/2018 |
|
| 67. | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu. | 1.008151 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 68. | 1.008153 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 69. | 1.008155 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 70. | 1.008157 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 71. | 1.008158 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 72. | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế (Chi nhánh) | 1.008166 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 73. | 1.008167 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 74. | 1.008169 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 75. | 1.008170 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 76. | 1.008173 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 77. | 1.008174 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 78. | 1.008177 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 79. | 1.008178 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 80. | 1.008179 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 81. | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Chi nhánh) | 1.008186 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 82. | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (Chi nhánh) | 1.008187 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 83. | 1.008188 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 84. | 1.008189 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 85. | 1.008190 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 86. | 1.008191 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 87. | 1.008192 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
| |
| 88. | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Chi nhánh) | 1.008193 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 89. | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Chi nhánh) | 1.008194 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
| 90. | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (Chi nhánh) | 1.008195 | Quyết định số 3462/QĐ-UBND ngày 24/8/2020 |
|
11 |
| Lĩnh vực: Đường thủy nội địa (13 TTHC) |
|
|
|
| 91. | 1.003930.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
| 92. | 1.003970.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
| 93. | 1.004002.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
| 94. | 1.004036.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
| 95. | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
|
| 96. | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
|
| 97. | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040.000.00.00.H56 | Quyết định số 3018//QĐ-UBND ngày 09/8/2018 |
|
| 98. | 1.006391.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
| 99. | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 2.001211.000.00.00.H56 | Quyết định số 1389/QĐ-UBND ngày 22/4/2020 |
|
| 100. | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 2.001212.000.00.00.H56 | Quyết định số 1389/QĐ-UBND ngày 22/4/2020 |
|
| 101. | Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | 2.001214.000.00.00.H56 | Quyết định số 1389/QĐ-UBND ngày 22/4/2020 |
|
| 102. | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | 2.001215.000.00.00.H56 | Quyết định số 1389/QĐ-UBND ngày 22/4/2020 |
|
| 103. | 2.001659.000.00.00.H56 | Quyết định số 3556/QĐ-UBND ngày 06/9/2019 |
| |
12 |
| Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại ( 01 TTHC) |
|
|
|
| 104. | 2.002409.000.00.00.H56 | Quyết định số 454/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 |
| |
13 |
| Lĩnh vực: Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (01 TTHC) |
|
|
|
| 105. | 1.001714.000.00.00.H56 | Quyết định số 3350/QĐ-UBND ngày 07/9/2018 |
| |
14 |
| Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) |
|
|
|
| 106. | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
|
| 107. | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
|
| 108. | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
|
| 109. | 1.000419.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 110. | 1.000593.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 111. | 1.000656.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 112. | 1.000689.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 113. | 1.000894.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 114. | 1.001022.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 115. | 1.001193.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 116. | 1.003583.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 117. | 1.004746.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 118. | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
|
| 119. | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
|
| 120. | 1.004837.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 121. | 1.004845.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 122. | 1.004859.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 123. | 1.004873.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 124. | 1.004884.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 125. | 1.005461.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 126. | 2.000635.000.00.00.H56 | Quyết định số 4362/QĐ-UBND ngày 14/10/2020 |
| |
| 127. | 2.000986.000.00.00.H56 | Quyết định số 866/QĐ-UBND ngày 11/3/2020 |
| |
| 128. | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Quyết định số 866/QĐ-UBND ngày 11/3/2020 |
|
15 |
| Lĩnh vực:Khen thưởng (02 TTHC) |
|
|
|
| 129. | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | 1.002862.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
|
| 130. | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | 2.001190.000.00.00.H56 | Quyết định số 1382/QĐ-UBND ngày 18/4/2019 |
|
16 |
| Lĩnh vực: Khoa học, công nghệ và môi trường ( 01 TTHC) |
|
|
|
| 131. | 1.008838.000.00.00.H56 | Quyết định số 3956/QĐ-UBND ngày 18/9/2020 |
| |
17 |
| Lĩnh vực: Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn (02 TTHC) |
|
|
|
| 132. | 1.007194 | Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 17/5/2018 |
| |
| 133. | 1.007200 | Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 17/5/2018 |
| |
18 |
| Lĩnh vực: Môi trường (01 TTHC) |
|
|
|
| 134. | 1.004082.000.00.00.H56 | Quyết định số 1079/QĐ-UBND ngày 27/3/2019 |
| |
19 |
| Lĩnh vực: Người có công (07 TTHC) |
|
|
|
| 135. | 1.001257.000.00.00.H56 | Quyết định số 540/QĐ-UBND ngày 20/02/2017 |
| |
| 136. | 1.004964.000.00.00.H56 | Quyết định số 2153/QĐ-UBND ngày 11/6/2020 |
| |
| 137. | 1.005387.000.00.00.H56 | Quyết định số 3124/QĐ-UBND ngày 02/8/2019 |
| |
| 138. | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001157.000.00.00.H56 | Quyết định số 627/QĐ-UBND ngày 01/3/2017 |
|
| 139. | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001396.000.00.00.H56 | Quyết định số 627/QĐ-UBND ngày 01/3/2017 |
|
| 140. | 2.002307.000.00.00.H56 | Quyết định số 2153/QĐ-UBND ngày 11/6/2020 |
| |
| 141. | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | 2.002308.000.00.00.H56 | Quyết định số 2153/QĐ-UBND ngày 11/6/2020 |
|
20 |
| Lĩnh vực: Nông nghiệp (12 TTHC) |
|
|
|
| 142. | 1.003596.000.00.00.H56 | Quyết định số 1258/QĐ-UBND ngày 13/4/2019 |
| |
| 143. | 1.010848 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 144. | 1.010849 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 145. | 1.010851 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 146. | 1.010852 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 147. | 1.010854 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 148. | 1.010855 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 149. | 1.010856 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 150. | 1.010857 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 151. | Hỗ trợ chi phí chuyển đổi cây lâu năm kém hiệu quả sang trồng cây gai xanh | 1.010858 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
|
| 152. | 1.010859 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
| 153. | 1.010861 | Quyết định số 1193/QĐ-UBND ngày 07/4/2022 |
| |
21 |
| Lĩnh vực: Nuôi con nuôi (03 TTHC) |
|
|
|
| 154. | 1.003005.000.00.00.H56 | Quyết định số 2628/QĐ-UBND ngày 24/07/2017 |
| |
| 155. | 2.001255.000.00.00.H56 | Quyết định số 2628/QĐ-UBND ngày 24/07/2017 |
| |
| 156. | 2.001263.000.00.00.H56 | Quyết định số 1880/QĐ-UBND ngày 20/5/2019 |
| |
22 |
| Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (06 TTHC) |
|
|
|
| 157. | 2.000333.000.00.00.H56 | Quyết định số 3858/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 |
| |
| 158. | 2.000373.000.00.00.H56 | Quyết định số 3858/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 |
| |
| 159. | 2.000930.000.00.00.H56 | Quyết định số 3858/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 |
| |
| 160. | 2.001449.000.00.00.H56 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 15/3/2018 |
| |
| 161. | 2.001457.000.00.00.H56 | Quyết định số 924/QĐ-UBND ngày 15/3/2018 |
| |
| 162. | 2.002080.000.00.00.H56 | Quyết định số 3858/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 |
| |
22 |
| Lĩnh vực: Phòng, chống tệ nạn xã hội ( 03 TTHC) |
|
|
|
| 163. | 1.000132.000.00.00.H56 | Quyết định số 3863/QĐ-UBND ngày 06/10/2016 |
| |
| 164. | 1.003521.000.00.00.H56 | Quyết định số 3863/QĐ-UBND ngày 06/10/2016 |
| |
| 165. | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661.000.00.00.H56 | Quyết định số 3863/QĐ-UBND ngày 06/10/2016 |
|
23 |
| Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng (04 TTHC) |
|
|
|
| 166. | 2.002400.000.00.00.H56 | Quyết định số 454/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 |
| |
| 167. | 2.002401.000.00.00.H56 | Quyết định số 454/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 |
| |
| 168. | 2.002402.000.00.00.H56 | Quyết định số 454/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 |
| |
| 169. | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.002403.000.00.00.H56 | Quyết định số 454/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 |
|
24 |
| Lĩnh vực: Phòng, chống thiên tai (05 TTHC) |
|
|
|
| 170. | 2.002161.000.00.00.H56 | Quyết định số 4368/QĐ-UBND ngày 25/10/2019 |
| |
| 171. | 2.002162.000.00.00.H56 | Quyết định số 4368/QĐ-UBND ngày 25/10/2019 |
| |
| 172. | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H56 | Quyết định số 4368/QĐ-UBND ngày 25/10/2019 |
|
| 173. | 1.010091.000.00.00.H56 | Quyết định số 3289/QĐ-UBND ngày 26/8/2021 |
| |
| 174. | 1.010092.000.00.00.H56 | Quyết định số 3289/QĐ-UBND ngày 26/8/2021 |
| |
25 |
| Lĩnh vực: Tài nguyên nước ( 1 TTHC) |
|
|
|
| 175. | 1.001662.000.00.00.H56 | Quyết định số 4441/QĐ-UBND ngày 08/11/2018 |
| |
26 |
| Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (3 TTHC) |
|
|
|
| 176. | 2.002226.000.00.00.H56 | Quyết định số 5291/QĐ-UBND ngày 13/12/2019 |
| |
| 177. | 2.002227.000.00.00.H56 | Quyết định số 5291/QĐ-UBND ngày 13/12/2019 |
| |
| 178. | 2.002228.000.00.00.H56 | Quyết định số 5291/QĐ-UBND ngày 13/12/2019 |
| |
27 |
| Lĩnh vực: Thể dục thể thao (01 TTHC) |
|
|
|
| 179. | 2.000794.000.00.00.H56 | Quyết định số 1360/QĐ-UBND ngày 20/4/2020 |
| |
28 |
| Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng ( 9 TTHC) |
|
|
|
| 180. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748.000.00.00.H56 | Quyết định số 3587/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
|
| 181. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775.000.00.00.H56 | Quyết định số 3587/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
|
| 182. | 1.007066 | Quyết định số 5012/QĐ-UBND ngày 26/11/2019 |
| |
| 183. | 1.007067 | Quyết định số 5012/QĐ-UBND ngày 26/11/2019 |
| |
| 184. | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | 1.007069 | Quyết định số 5012/QĐ-UBND ngày 26/11/2019 |
|
| 185. | 1.007922 | Quyết định số 1407/QĐ-UBND ngày 19/4/2018 |
| |
| 186. | 2.000305.000.00.00.H56 | Quyết định số 3587/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
| |
| 187. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337.000.00.00.H56 | Quyết định số 3587/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
|
| 188. | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346.000.00.00.H56 | Quyết định số 3587/QĐ-UBND ngày 21/9/2018 |
|
29 |
| Lĩnh vực: Thư viện (3 TTHC) |
|
|
|
| 189. | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008901.000.00.00.H56 | Quyết định số 4987/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 |
|
| 190. | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008902.000.00.00.H56 | Quyết định số 4987/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 |
|
| 191. | 1.008903.000.00.00.H56 | Quyết định số 4987/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 |
| |
30 |
| Lĩnh vực: Thủy lợi ( 3 TTHC) |
|
|
|
| 192. | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 1.003440.000.00.00.H56 | Quyết định số 106/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 |
|
| 193. | 1.003446.000.00.00.H56 | Quyết định số 106/QĐ-UBND ngày 08/01/2019 |
| |
| 194. | 2.001621.000.00.00.H56 | Quyết định số 4468/QĐ-UBND ngày 12/11/2018 |
| |
31 |
| Lĩnh vực: Tiếp công dân (1 TTHC) |
|
|
|
| 195. | 2.001909.000.00.00.H56 | Quyết định số 1605/QĐ-UBND ngày 16/5/2018 |
| |
32 |
| Lĩnh vực: Tôn giáo chính phủ (10 TTHC) |
|
|
|
| 196. | 1.001028.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
| |
| 197. | 1.001055.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
| |
| 198. | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H56
| Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
|
| 199. | 1.001085.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
| |
| 200. | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
|
| 201. | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
|
| 202. | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
|
| 203. | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
|
| 204. | 1.001167.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
| |
| 205. | 2.000509.000.00.00.H56 | Quyết định số 2742/QĐ-UBND ngày 19/7/2018 |
| |
32 |
| Lĩnh vực: Trẻ em (5 TTHC) |
|
|
|
| 206. | 1.004941.000.00.00.H56 | Quyết định số 3479/QĐ-UBND ngày 14/9/2017 |
| |
| 207. | 1.004944.000.00.00.H56 | Quyết định số 3479/QĐ-UBND ngày 14/9/2017 |
| |
| 208. | 1.004946.000.00.00.H56 | Quyết định số 3479/QĐ-UBND ngày 14/9/2017 |
| |
| 209. | 2.001944.000.00.00.H56 | Quyết định số 3479/QĐ-UBND ngày 14/9/2017 |
| |
| 210. | 2.001947.000.00.00.H56 | Quyết định số 3479/QĐ-UBND ngày 14/9/2017 |
| |
33 |
| Lĩnh vực: Trồng trọt ( 1 TTHC) |
|
|
|
| 211. | 1.008004.000.00.00.H56 | Quyết định số 927/QĐ-UBND ngày 17/3/2020 |
| |
34 |
| Lĩnh vực: Văn hóa (3 TTHC) |
|
|
|
| 212. | 1.000954.000.00.00.H56 | Quyết định số 1360/QĐ-UBND ngày 20/4/2020 |
| |
| 213. | 1.001120.000.00.00.H56 | Quyết định số 1360/QĐ-UBND ngày 20/4/2020 |
| |
| 214. | 1.003622.000.00.00.H56 | Quyết định số 1360/QĐ-UBND ngày 20/4/2020 |
| |
35 |
| Lĩnh vực: Việc làm (01 TTHC) |
|
|
|
| 215. | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19 | 1.008362.000.00.00.H56 | Quyết định số 1944/QĐ-UBND ngày 29/5/2020 |
|
36 |
| Lĩnh vực: Xử lý đơn thư (1 TTHC) |
|
|
|
| 216. | 2.001801.000.00.00.H56 | Quyết định số 1605/QĐ-UBND ngày 16/5/2018 |
|